Thời gian hiện tại ở Uster / Kreidenbühl, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Uster, Kanton Zürich – Uster / Kreidenbühl. Đánh bẩy Uster / Kreidenbühl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uster / Kreidenbühl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uster / Kreidenbühl, nhiều khách sạn ở Uster / Kreidenbühl, dân số ở Uster / Kreidenbühl, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Uster / Kreidenbühl, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:38
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uster / Kreidenbühl, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Uster / Kreidenbühl, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°20'23" 47.3398 |
Kinh độ | 8°44'1" 8.73356 |
Dân số | 427 |
Tính số lượt xem | 457 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 123,023 |
Về Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 122,862 |
Tính số lượt xem | 10,885 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,736 |
Sân bay gần Uster / Kreidenbühl, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 18 km 11 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 65 km 40 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 70 km 43 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 95 km 59 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 95 km 59 ml | |
BRN | Bern Airport | 105 km 65 ml |