Thời gian hiện tại ở Oberwinterthur (Kreis 2) / Guggenbühl, Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Winterthur, Kanton Zürich – Oberwinterthur (Kreis 2) / Guggenbühl. Đánh bẩy Oberwinterthur (Kreis 2) / Guggenbühl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oberwinterthur (Kreis 2) / Guggenbühl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oberwinterthur (Kreis 2) / Guggenbühl, nhiều khách sạn ở Oberwinterthur (Kreis 2) / Guggenbühl, dân số ở Oberwinterthur (Kreis 2) / Guggenbühl, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Oberwinterthur (Kreis 2) / Guggenbühl, Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:43
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oberwinterthur (Kreis 2) / Guggenbühl, Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Oberwinterthur (Kreis 2) / Guggenbühl, Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°30'48" 47.5134 |
Kinh độ | 8°45'36" 8.75998 |
Dân số | 5,376 |
Tính số lượt xem | 5,421 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 119,218 |
Về Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 158,156 |
Tính số lượt xem | 12,234 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 506,639 |
Sân bay gần Oberwinterthur (Kreis 2) / Guggenbühl, Bezirk Winterthur, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 16 km 10 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 60 km 37 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 61 km 38 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 93 km 58 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 93 km 58 ml | |
STR | Stuttgart Airport | 135 km 84 ml |