Thời gian hiện tại ở Zürich (Kreis 11) / Waid, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Zürich, Kanton Zürich – Zürich (Kreis 11) / Waid. Đánh bẩy Zürich (Kreis 11) / Waid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zürich (Kreis 11) / Waid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zürich (Kreis 11) / Waid, nhiều khách sạn ở Zürich (Kreis 11) / Waid, dân số ở Zürich (Kreis 11) / Waid, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Zürich (Kreis 11) / Waid, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:33
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zürich (Kreis 11) / Waid, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Zürich (Kreis 11) / Waid, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°25'26" 47.4238 |
Kinh độ | 8°31'31" 8.52533 |
Dân số | 29 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 121,694 |
Về Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 380,777 |
Tính số lượt xem | 4,397 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 522,733 |
Sân bay gần Zürich (Kreis 11) / Waid, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 4 km 3 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 77 km 48 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 77 km 48 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 79 km 49 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 80 km 50 ml | |
BRN | Bern Airport | 96 km 60 ml |