Thời gian hiện tại ở Zürich (Kreis 11), Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Zürich, Kanton Zürich – Zürich (Kreis 11). Đánh bẩy Zürich (Kreis 11) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zürich (Kreis 11) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zürich (Kreis 11), nhiều khách sạn ở Zürich (Kreis 11), dân số ở Zürich (Kreis 11), mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Zürich (Kreis 11), Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:10
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zürich (Kreis 11), Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Zürich (Kreis 11), Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°25'24" 47.4233 |
Kinh độ | 8°31'18" 8.52166 |
Dân số | 54,260 |
Tính số lượt xem | 54,392 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 119,118 |
Về Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 380,777 |
Tính số lượt xem | 4,292 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 505,390 |
Sân bay gần Zürich (Kreis 11), Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 4 km 3 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 77 km 48 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 77 km 48 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 79 km 49 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 80 km 50 ml | |
BRN | Bern Airport | 96 km 59 ml |