Thời gian hiện tại ở Verin Vardanidzor, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Syunik’i Marz – Verin Vardanidzor. Đánh bẩy Verin Vardanidzor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Verin Vardanidzor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Verin Vardanidzor, nhiều khách sạn ở Verin Vardanidzor, dân số ở Verin Vardanidzor, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Verin Vardanidzor, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:45
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Verin Vardanidzor, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Verin Vardanidzor, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 39°1'10" 39.0195 |
Kinh độ | 46°15'50" 46.2639 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 141,771 |
Tính số lượt xem | 19,916 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 151,061 |
Sân bay gần Verin Vardanidzor, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
NAJ | Nakhichevan Airport | 72 km 45 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 100 km 62 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 191 km 118 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 192 km 119 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 203 km 126 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 224 km 139 ml |