Thời gian hiện tại ở Yukht-Dakht, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Yukht-Dakht. Đánh bẩy Yukht-Dakht mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yukht-Dakht mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yukht-Dakht, nhiều khách sạn ở Yukht-Dakht, dân số ở Yukht-Dakht, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Yukht-Dakht, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
10:44
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yukht-Dakht, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Yukht-Dakht, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°4'0" 38.0667 |
Kinh độ | 71°49'60" 71.8333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 15,559 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 110,311 |
Sân bay gần Yukht-Dakht, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
FBD | Faizabad Airport | 155 km 96 ml | |
БАТ | Batken | 236 km 147 ml | |
FEG | Fergana Airport | 254 km 158 ml | |
OSS | Osh Airport | 294 km 183 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 299 km 186 ml | |
NMA | Namangan Airport | 325 km 202 ml |