Thời gian hiện tại ở Uskrogh, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Uskrogh. Đánh bẩy Uskrogh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uskrogh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uskrogh, nhiều khách sạn ở Uskrogh, dân số ở Uskrogh, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Uskrogh, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
00:01
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uskrogh, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Uskrogh, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°21'26" 38.3573 |
Kinh độ | 71°25'32" 71.4255 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,947 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,754 |
Sân bay gần Uskrogh, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
FBD | Faizabad Airport | 159 km 99 ml | |
БАТ | Batken | 194 km 121 ml | |
FEG | Fergana Airport | 223 km 139 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 275 km 171 ml | |
OSS | Osh Airport | 276 km 172 ml | |
NMA | Namangan Airport | 292 km 182 ml |