Thời gian hiện tại ở Kurgovad, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Kurgovad. Đánh bẩy Kurgovad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurgovad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurgovad, nhiều khách sạn ở Kurgovad, dân số ở Kurgovad, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Kurgovad, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
20:36
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurgovad, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Kurgovad, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°25'17" 38.4213 |
Kinh độ | 71°6'41" 71.1113 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,923 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,682 |
Sân bay gần Kurgovad, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
FBD | Faizabad Airport | 155 km 96 ml | |
БАТ | Batken | 182 km 113 ml | |
FEG | Fergana Airport | 221 km 137 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 277 km 172 ml | |
OSS | Osh Airport | 282 km 176 ml | |
NMA | Namangan Airport | 288 km 179 ml |