Thời gian hiện tại ở Garnavat, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Garnavat. Đánh bẩy Garnavat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garnavat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garnavat, nhiều khách sạn ở Garnavat, dân số ở Garnavat, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Garnavat, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
09:18
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garnavat, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Garnavat, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°28'60" 38.4833 |
Kinh độ | 71°35'60" 71.6 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,984 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,960 |
Sân bay gần Garnavat, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
FBD | Faizabad Airport | 179 km 111 ml | |
БАТ | Batken | 185 km 115 ml | |
FEG | Fergana Airport | 208 km 129 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 257 km 160 ml | |
OSS | Osh Airport | 257 km 160 ml | |
NMA | Namangan Airport | 278 km 173 ml |