Thời gian hiện tại ở Anjirak, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Anjirak. Đánh bẩy Anjirak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anjirak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anjirak, nhiều khách sạn ở Anjirak, dân số ở Anjirak, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Anjirak, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
06:04
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anjirak, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Anjirak, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°28'39" 38.4776 |
Kinh độ | 70°46'52" 70.7811 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 15,657 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 111,039 |
Sân bay gần Anjirak, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
TJU | Kulyab Airport | 101 km 63 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 154 km 96 ml | |
БАТ | Batken | 174 km 108 ml | |
LBD | Khujand Airport | 215 km 134 ml | |
FEG | Fergana Airport | 224 km 139 ml | |
NMA | Namangan Airport | 287 km 179 ml |