Thời gian hiện tại ở Gurlyuk-Say, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Khatlon – Gurlyuk-Say. Đánh bẩy Gurlyuk-Say mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurlyuk-Say mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gurlyuk-Say, nhiều khách sạn ở Gurlyuk-Say, dân số ở Gurlyuk-Say, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Gurlyuk-Say, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
06:41
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurlyuk-Say, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Gurlyuk-Say, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°19'0" 38.3167 |
Kinh độ | 68°58'0" 68.9667 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Dân số | 2,337,744 |
Tính số lượt xem | 34,689 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,913 |
Sân bay gần Gurlyuk-Say, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
DYU | Dushanbe Airport | 29 km 18 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 52 km 32 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 82 km 51 ml | |
TMJ | Termez Airport | 185 km 115 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 195 km 121 ml | |
LBD | Khujand Airport | 221 km 137 ml |