Thời gian hiện tại ở Bŭstonqal’a, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Khatlon – Bŭstonqal’a. Đánh bẩy Bŭstonqal’a mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bŭstonqal’a mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bŭstonqal’a, nhiều khách sạn ở Bŭstonqal’a, dân số ở Bŭstonqal’a, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Bŭstonqal’a, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
03:38
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bŭstonqal’a, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Bŭstonqal’a, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 37°50'52" 37.8478 |
Kinh độ | 68°49'53" 68.8313 |
Dân số | 4,068 |
Tính số lượt xem | 4,133 |
Về Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Dân số | 2,337,744 |
Tính số lượt xem | 34,585 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,561 |
Sân bay gần Bŭstonqal’a, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 3 km 2 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 78 km 48 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 87 km 54 ml | |
TMJ | Termez Airport | 148 km 92 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 174 km 108 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 191 km 119 ml |