Thời gian hiện tại ở Rŭdakí, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Khatlon – Rŭdakí. Đánh bẩy Rŭdakí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rŭdakí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rŭdakí, nhiều khách sạn ở Rŭdakí, dân số ở Rŭdakí, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Rŭdakí, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
13:17
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rŭdakí, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Rŭdakí, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 37°41'37" 37.6935 |
Kinh độ | 68°50'26" 68.8405 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Dân số | 2,337,744 |
Tính số lượt xem | 35,874 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 110,806 |
Sân bay gần Rŭdakí, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 19 km 12 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 91 km 57 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 95 km 59 ml | |
TMJ | Termez Airport | 142 km 88 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 166 km 103 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 181 km 113 ml |