Thời gian hiện tại ở Kŭprukboshí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Sughd – Kŭprukboshí. Đánh bẩy Kŭprukboshí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭprukboshí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭprukboshí, nhiều khách sạn ở Kŭprukboshí, dân số ở Kŭprukboshí, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Kŭprukboshí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
11:13
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭprukboshí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Kŭprukboshí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 40°54'1" 40.9002 |
Kinh độ | 70°34'50" 70.5806 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,989,843 |
Tính số lượt xem | 23,818 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 108,402 |
Sân bay gần Kŭprukboshí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
NMA | Namangan Airport | 86 km 54 ml | |
БАТ | Batken | 98 km 61 ml | |
LBD | Khujand Airport | 106 km 66 ml | |
FEG | Fergana Airport | 115 km 71 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 117 km 73 ml | |
CIT | Shymkent Airport | 176 km 109 ml |