Thời gian hiện tại ở Katta-Sarikamysh, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Sughd – Katta-Sarikamysh. Đánh bẩy Katta-Sarikamysh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Katta-Sarikamysh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Katta-Sarikamysh, nhiều khách sạn ở Katta-Sarikamysh, dân số ở Katta-Sarikamysh, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Katta-Sarikamysh, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
18:54
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Katta-Sarikamysh, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Katta-Sarikamysh, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 40°45'32" 40.7589 |
Kinh độ | 70°33'49" 70.5637 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,989,843 |
Tính số lượt xem | 24,471 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 111,527 |
Sân bay gần Katta-Sarikamysh, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 83 km 52 ml | |
NMA | Namangan Airport | 91 km 56 ml | |
LBD | Khujand Airport | 95 km 59 ml | |
FEG | Fergana Airport | 109 km 68 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 122 km 76 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 146 km 91 ml |