Thời gian hiện tại ở Qamishqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Sughd – Qamishqŭrgon. Đánh bẩy Qamishqŭrgon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qamishqŭrgon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qamishqŭrgon, nhiều khách sạn ở Qamishqŭrgon, dân số ở Qamishqŭrgon, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Qamishqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
13:47
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qamishqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Qamishqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 40°34'31" 40.5753 |
Kinh độ | 70°24'39" 70.4108 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,989,843 |
Tính số lượt xem | 24,457 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 111,461 |
Sân bay gần Qamishqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 69 km 43 ml | |
LBD | Khujand Airport | 72 km 45 ml | |
NMA | Namangan Airport | 110 km 68 ml | |
FEG | Fergana Airport | 115 km 71 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 123 km 76 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 160 km 100 ml |