Thời gian hiện tại ở Taboshari Qŭhí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Sughd – Taboshari Qŭhí. Đánh bẩy Taboshari Qŭhí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taboshari Qŭhí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taboshari Qŭhí, nhiều khách sạn ở Taboshari Qŭhí, dân số ở Taboshari Qŭhí, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Taboshari Qŭhí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
15:55
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taboshari Qŭhí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Taboshari Qŭhí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 40°35'6" 40.585 |
Kinh độ | 69°40'46" 69.6794 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,989,843 |
Tính số lượt xem | 24,461 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 111,489 |
Sân bay gần Taboshari Qŭhí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
LBD | Khujand Airport | 41 km 25 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 83 km 52 ml | |
БАТ | Batken | 115 km 72 ml | |
NMA | Namangan Airport | 168 km 104 ml | |
FEG | Fergana Airport | 176 km 109 ml | |
CIT | Shymkent Airport | 191 km 119 ml |