Thời gian hiện tại ở Ariqi Yakŭm, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Sughd – Ariqi Yakŭm. Đánh bẩy Ariqi Yakŭm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ariqi Yakŭm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ariqi Yakŭm, nhiều khách sạn ở Ariqi Yakŭm, dân số ở Ariqi Yakŭm, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Ariqi Yakŭm, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
01:54
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ariqi Yakŭm, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ariqi Yakŭm, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 40°11'16" 40.1879 |
Kinh độ | 69°49'48" 69.83 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,989,843 |
Tính số lượt xem | 24,507 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 111,650 |
Sân bay gần Ariqi Yakŭm, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
LBD | Khujand Airport | 12 km 7 ml | |
БАТ | Batken | 87 km 54 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 129 km 80 ml | |
FEG | Fergana Airport | 163 km 101 ml | |
NMA | Namangan Airport | 174 km 108 ml | |
CIT | Shymkent Airport | 236 km 146 ml |