Thời gian hiện tại ở Novakipoyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Districts of Republican Subordination – Novakipoyën. Đánh bẩy Novakipoyën mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novakipoyën mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novakipoyën, nhiều khách sạn ở Novakipoyën, dân số ở Novakipoyën, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Novakipoyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
15:58
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novakipoyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Novakipoyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°52'60" 38.8833 |
Kinh độ | 69°16'0" 69.2667 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,606,900 |
Tính số lượt xem | 27,221 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,631 |
Sân bay gần Novakipoyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
DYU | Dushanbe Airport | 54 km 33 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 110 km 68 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 119 km 74 ml | |
LBD | Khujand Airport | 153 km 95 ml | |
БАТ | Batken | 187 km 116 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 229 km 142 ml |