Thời gian hiện tại ở Ėsanboy, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Districts of Republican Subordination – Ėsanboy. Đánh bẩy Ėsanboy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ėsanboy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ėsanboy, nhiều khách sạn ở Ėsanboy, dân số ở Ėsanboy, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Ėsanboy, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
16:49
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ėsanboy, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ėsanboy, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°4'54" 38.0817 |
Kinh độ | 68°22'39" 68.3774 |
Tính số lượt xem | 90 |
Về Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,606,900 |
Tính số lượt xem | 27,222 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,636 |
Sân bay gần Ėsanboy, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 49 km 31 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 65 km 40 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 126 km 78 ml | |
TMJ | Termez Airport | 129 km 80 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 222 km 138 ml | |
LBD | Khujand Airport | 264 km 164 ml |