Thời gian hiện tại ở Didengi-Poyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Districts of Republican Subordination – Didengi-Poyën. Đánh bẩy Didengi-Poyën mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Didengi-Poyën mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Didengi-Poyën, nhiều khách sạn ở Didengi-Poyën, dân số ở Didengi-Poyën, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Didengi-Poyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
01:20
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Didengi-Poyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Didengi-Poyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 39°13'48" 39.23 |
Kinh độ | 70°11'44" 70.1956 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,606,900 |
Tính số lượt xem | 28,029 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 109,979 |
Sân bay gần Didengi-Poyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 106 km 66 ml | |
LBD | Khujand Airport | 118 km 73 ml | |
FEG | Fergana Airport | 181 km 113 ml | |
NMA | Namangan Airport | 229 km 142 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 239 km 149 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 245 km 152 ml |