Thời gian hiện tại ở Ėfironos, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Districts of Republican Subordination – Ėfironos. Đánh bẩy Ėfironos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ėfironos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ėfironos, nhiều khách sạn ở Ėfironos, dân số ở Ėfironos, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Ėfironos, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
13:56
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ėfironos, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ėfironos, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°27'57" 38.4658 |
Kinh độ | 68°9'37" 68.1603 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,606,900 |
Tính số lượt xem | 28,508 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 111,801 |
Sân bay gần Ėfironos, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
DYU | Dushanbe Airport | 58 km 36 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 91 km 57 ml | |
TMJ | Termez Airport | 151 km 94 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 153 km 95 ml | |
LBD | Khujand Airport | 236 km 146 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 260 km 162 ml |