Thời gian hiện tại ở Kŭrbonkŭsa, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Districts of Republican Subordination – Kŭrbonkŭsa. Đánh bẩy Kŭrbonkŭsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭrbonkŭsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭrbonkŭsa, nhiều khách sạn ở Kŭrbonkŭsa, dân số ở Kŭrbonkŭsa, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Kŭrbonkŭsa, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
08:46
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭrbonkŭsa, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Kŭrbonkŭsa, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°26'32" 38.4422 |
Kinh độ | 68°9'30" 68.1584 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,606,900 |
Tính số lượt xem | 28,120 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 110,298 |
Sân bay gần Kŭrbonkŭsa, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
DYU | Dushanbe Airport | 59 km 36 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 89 km 55 ml | |
TMJ | Termez Airport | 149 km 92 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 153 km 95 ml | |
LBD | Khujand Airport | 238 km 148 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 259 km 161 ml |