Thời gian hiện tại ở Ayní-Khojayní, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Districts of Republican Subordination – Ayní-Khojayní. Đánh bẩy Ayní-Khojayní mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ayní-Khojayní mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ayní-Khojayní, nhiều khách sạn ở Ayní-Khojayní, dân số ở Ayní-Khojayní, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Ayní-Khojayní, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
14:43
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ayní-Khojayní, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ayní-Khojayní, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°48'54" 38.8149 |
Kinh độ | 69°56'28" 69.9412 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,606,900 |
Tính số lượt xem | 27,218 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,624 |
Sân bay gần Ayní-Khojayní, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
TJU | Kulyab Airport | 93 km 58 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 102 km 63 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 142 km 88 ml | |
БАТ | Batken | 157 km 97 ml | |
LBD | Khujand Airport | 158 km 98 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 198 km 123 ml |