Thời gian hiện tại ở El Haoumet, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Sbikha, Gouvernorat de Kairouan – El Haoumet. Đánh bẩy El Haoumet mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El Haoumet mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El Haoumet, nhiều khách sạn ở El Haoumet, dân số ở El Haoumet, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở El Haoumet, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
11:33
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El Haoumet, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về El Haoumet, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°57'55" 35.9653 |
Kinh độ | 10°1'46" 10.0294 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Dân số | 570,559 |
Tính số lượt xem | 8,402 |
Về Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 1,179 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,924 |
Sân bay gần El Haoumet, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 39 km 24 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 69 km 43 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 100 km 62 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 151 km 94 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 197 km 123 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 239 km 149 ml |