Thời gian hiện tại ở Ouled Slimane, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Sbikha, Gouvernorat de Kairouan – Ouled Slimane. Đánh bẩy Ouled Slimane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ouled Slimane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ouled Slimane, nhiều khách sạn ở Ouled Slimane, dân số ở Ouled Slimane, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Ouled Slimane, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
07:33
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ouled Slimane, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ouled Slimane, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°59'1" 35.9836 |
Kinh độ | 10°7'32" 10.1256 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Dân số | 570,559 |
Tính số lượt xem | 8,410 |
Về Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 1,179 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,019 |
Sân bay gần Ouled Slimane, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 30 km 19 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 62 km 38 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 96 km 60 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 150 km 93 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 189 km 117 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 231 km 144 ml |