Thời gian hiện tại ở Oulad el Klib, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Sbikha, Gouvernorat de Kairouan – Oulad el Klib. Đánh bẩy Oulad el Klib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oulad el Klib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oulad el Klib, nhiều khách sạn ở Oulad el Klib, dân số ở Oulad el Klib, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Oulad el Klib, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
14:17
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oulad el Klib, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Oulad el Klib, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°58'38" 35.9771 |
Kinh độ | 10°9'13" 10.1537 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Dân số | 570,559 |
Tính số lượt xem | 7,999 |
Về Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 1,120 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 124,903 |
Sân bay gần Oulad el Klib, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 28 km 17 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 59 km 37 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 97 km 60 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 148 km 92 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 187 km 116 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 229 km 142 ml |