Thời gian hiện tại ở Douar Baya Rassa, Bizerte Sud, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Bizerte Sud, Gouvernorat de Bizerte – Douar Baya Rassa. Đánh bẩy Douar Baya Rassa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Douar Baya Rassa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Douar Baya Rassa, nhiều khách sạn ở Douar Baya Rassa, dân số ở Douar Baya Rassa, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Douar Baya Rassa, Bizerte Sud, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
13:19
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Douar Baya Rassa, Bizerte Sud, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Douar Baya Rassa, Bizerte Sud, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 37°10'50" 37.1806 |
Kinh độ | 9°45'40" 9.76111 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Dân số | 568,219 |
Tính số lượt xem | 11,732 |
Về Bizerte Sud, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 3,119 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,933 |
Sân bay gần Douar Baya Rassa, Bizerte Sud, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 55 km 34 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 137 km 85 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 200 km 124 ml | |
CAG | Cagliari Elmas Airport | 239 km 148 ml |