Thời gian hiện tại ở Menzel Bourguiba, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte – Menzel Bourguiba. Đánh bẩy Menzel Bourguiba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Menzel Bourguiba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Menzel Bourguiba, nhiều khách sạn ở Menzel Bourguiba, dân số ở Menzel Bourguiba, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Menzel Bourguiba, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
18:54
:56 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Menzel Bourguiba, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Menzel Bourguiba, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 37°9'13" 37.1537 |
Kinh độ | 9°47'9" 9.78594 |
Dân số | 46,245 |
Tính số lượt xem | 46,289 |
Về Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Dân số | 568,219 |
Tính số lượt xem | 11,736 |
Về Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 766 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,967 |
Sân bay gần Menzel Bourguiba, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 51 km 32 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 133 km 83 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 197 km 123 ml | |
CAG | Cagliari Elmas Airport | 242 km 150 ml |