Thời gian hiện tại ở Sīdī ‘Abd Allāh, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte – Sīdī ‘Abd Allāh. Đánh bẩy Sīdī ‘Abd Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīdī ‘Abd Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīdī ‘Abd Allāh, nhiều khách sạn ở Sīdī ‘Abd Allāh, dân số ở Sīdī ‘Abd Allāh, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Sīdī ‘Abd Allāh, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
15:51
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīdī ‘Abd Allāh, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Sīdī ‘Abd Allāh, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 37°8'19" 37.1386 |
Kinh độ | 9°49'22" 9.82277 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Dân số | 568,219 |
Tính số lượt xem | 11,735 |
Về Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 766 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,947 |
Sân bay gần Sīdī ‘Abd Allāh, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 48 km 30 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 130 km 81 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 194 km 120 ml | |
CAG | Cagliari Elmas Airport | 245 km 152 ml |