Thời gian hiện tại ở Borj el Hatat, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte – Borj el Hatat. Đánh bẩy Borj el Hatat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borj el Hatat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borj el Hatat, nhiều khách sạn ở Borj el Hatat, dân số ở Borj el Hatat, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Borj el Hatat, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
05:06
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borj el Hatat, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Borj el Hatat, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 37°7'21" 37.1225 |
Kinh độ | 9°51'36" 9.86 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Dân số | 568,219 |
Tính số lượt xem | 11,771 |
Về Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 770 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,368 |
Sân bay gần Borj el Hatat, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 44 km 27 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 127 km 79 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 190 km 118 ml | |
CAG | Cagliari Elmas Airport | 247 km 154 ml |