Thời gian hiện tại ở Douar Aïn Ghelal, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte – Douar Aïn Ghelal. Đánh bẩy Douar Aïn Ghelal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Douar Aïn Ghelal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Douar Aïn Ghelal, nhiều khách sạn ở Douar Aïn Ghelal, dân số ở Douar Aïn Ghelal, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Douar Aïn Ghelal, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
03:12
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Douar Aïn Ghelal, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Douar Aïn Ghelal, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 37°6'50" 37.1139 |
Kinh độ | 9°52'24" 9.87333 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Dân số | 568,219 |
Tính số lượt xem | 11,611 |
Về Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 760 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 128,392 |
Sân bay gần Douar Aïn Ghelal, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 43 km 26 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 126 km 78 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 189 km 117 ml | |
CAG | Cagliari Elmas Airport | 248 km 154 ml |