Thời gian hiện tại ở Douar Joum es Sghir, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte – Douar Joum es Sghir. Đánh bẩy Douar Joum es Sghir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Douar Joum es Sghir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Douar Joum es Sghir, nhiều khách sạn ở Douar Joum es Sghir, dân số ở Douar Joum es Sghir, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Douar Joum es Sghir, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
05:52
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Douar Joum es Sghir, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Douar Joum es Sghir, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 37°6'3" 37.1008 |
Kinh độ | 9°52'51" 9.88083 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Dân số | 568,219 |
Tính số lượt xem | 11,731 |
Về Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 765 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,892 |
Sân bay gần Douar Joum es Sghir, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 41 km 26 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 124 km 77 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 188 km 117 ml | |
CAG | Cagliari Elmas Airport | 250 km 155 ml |