Thời gian hiện tại ở Bou Grad, Délégation de Sidi Aïch, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Délégation de Sidi Aïch, Gafsa Governorate – Bou Grad. Đánh bẩy Bou Grad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bou Grad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bou Grad, nhiều khách sạn ở Bou Grad, dân số ở Bou Grad, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Bou Grad, Délégation de Sidi Aïch, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
01:04
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bou Grad, Délégation de Sidi Aïch, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Bou Grad, Délégation de Sidi Aïch, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°36'31" 34.6086 |
Kinh độ | 8°52'17" 8.87139 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Dân số | 337,331 |
Tính số lượt xem | 3,107 |
Về Délégation de Sidi Aïch, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 199 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,990 |
Sân bay gần Bou Grad, Délégation de Sidi Aïch, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
TOE | Tozeur Airport | 103 km 64 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 116 km 72 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 166 km 103 ml | |
DJE | Melita Airport | 193 km 120 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 214 km 133 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 216 km 134 ml |