Thời gian hiện tại ở Ar Rudayyif, Mu‘tamadīyat ar Rudayyif, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat ar Rudayyif, Gafsa Governorate – Ar Rudayyif. Đánh bẩy Ar Rudayyif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rudayyif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rudayyif, nhiều khách sạn ở Ar Rudayyif, dân số ở Ar Rudayyif, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Ar Rudayyif, Mu‘tamadīyat ar Rudayyif, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
00:35
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rudayyif, Mu‘tamadīyat ar Rudayyif, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ar Rudayyif, Mu‘tamadīyat ar Rudayyif, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°22'58" 34.3827 |
Kinh độ | 8°9'20" 8.15549 |
Dân số | 30,048 |
Tính số lượt xem | 30,121 |
Về Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Dân số | 337,331 |
Tính số lượt xem | 3,088 |
Về Mu‘tamadīyat ar Rudayyif, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Dân số | 30,000 |
Tính số lượt xem | 118 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 128,351 |
Sân bay gần Ar Rudayyif, Mu‘tamadīyat ar Rudayyif, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
TOE | Tozeur Airport | 52 km 32 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 121 km 75 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 235 km 146 ml | |
DJE | Melita Airport | 248 km 154 ml | |
AAE | Les Salines Airport | 273 km 170 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 280 km 174 ml |