Thời gian hiện tại ở Borj el Haj Braïk, El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – El Amra, Gouvernorat de Sfax – Borj el Haj Braïk. Đánh bẩy Borj el Haj Braïk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borj el Haj Braïk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borj el Haj Braïk, nhiều khách sạn ở Borj el Haj Braïk, dân số ở Borj el Haj Braïk, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Borj el Haj Braïk, El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:59
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borj el Haj Braïk, El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Borj el Haj Braïk, El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°54'17" 34.9047 |
Kinh độ | 10°52'53" 10.8814 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Dân số | 955,421 |
Tính số lượt xem | 7,073 |
Về El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 346 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,083 |
Sân bay gần Borj el Haj Braïk, El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
SFA | Sfax El Maou Airport | 28 km 17 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 96 km 60 ml | |
DJE | Melita Airport | 115 km 72 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 136 km 85 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 171 km 106 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 224 km 139 ml |