Thời gian hiện tại ở Douar Oulad el Haj Salah, El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – El Amra, Gouvernorat de Sfax – Douar Oulad el Haj Salah. Đánh bẩy Douar Oulad el Haj Salah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Douar Oulad el Haj Salah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Douar Oulad el Haj Salah, nhiều khách sạn ở Douar Oulad el Haj Salah, dân số ở Douar Oulad el Haj Salah, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Douar Oulad el Haj Salah, El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:19
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Douar Oulad el Haj Salah, El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Douar Oulad el Haj Salah, El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°56'54" 34.9483 |
Kinh độ | 10°49'54" 10.8317 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Dân số | 955,421 |
Tính số lượt xem | 7,074 |
Về El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 346 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,101 |
Sân bay gần Douar Oulad el Haj Salah, El Amra, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
SFA | Sfax El Maou Airport | 29 km 18 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 91 km 56 ml | |
DJE | Melita Airport | 120 km 75 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 130 km 81 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 173 km 108 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 218 km 136 ml |