Thời gian hiện tại ở Nakta, Mu‘tamadīyat al Maḩras, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat al Maḩras, Gouvernorat de Sfax – Nakta. Đánh bẩy Nakta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakta, nhiều khách sạn ở Nakta, dân số ở Nakta, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Nakta, Mu‘tamadīyat al Maḩras, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
02:30
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakta, Mu‘tamadīyat al Maḩras, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Nakta, Mu‘tamadīyat al Maḩras, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°34'13" 34.5704 |
Kinh độ | 10°35'27" 10.5908 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Dân số | 955,421 |
Tính số lượt xem | 7,072 |
Về Mu‘tamadīyat al Maḩras, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 226 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,992 |
Sân bay gần Nakta, Mu‘tamadīyat al Maḩras, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
SFA | Sfax El Maou Airport | 18 km 11 ml | |
DJE | Melita Airport | 80 km 49 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 133 km 83 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 168 km 104 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 211 km 131 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 256 km 159 ml |