Thời gian hiện tại ở Bir el Hafey, Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid – Bir el Hafey. Đánh bẩy Bir el Hafey mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bir el Hafey mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bir el Hafey, nhiều khách sạn ở Bir el Hafey, dân số ở Bir el Hafey, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Bir el Hafey, Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
10:18
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bir el Hafey, Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Bir el Hafey, Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°55'56" 34.9321 |
Kinh độ | 9°11'36" 9.19321 |
Dân số | 5,016 |
Tính số lượt xem | 5,073 |
Về Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Dân số | 429,912 |
Tính số lượt xem | 3,707 |
Về Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 289 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 128,527 |
Sân bay gần Bir el Hafey, Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 112 km 70 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 138 km 86 ml | |
TOE | Tozeur Airport | 149 km 93 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 169 km 105 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 170 km 106 ml | |
DJE | Melita Airport | 187 km 116 ml |