Thời gian hiện tại ở Bab El Bhar, Délégation de la Médina, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Délégation de la Médina, Gouvernorat de Tunis – Bab El Bhar. Đánh bẩy Bab El Bhar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bab El Bhar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bab El Bhar, nhiều khách sạn ở Bab El Bhar, dân số ở Bab El Bhar, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Bab El Bhar, Délégation de la Médina, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:33
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bab El Bhar, Délégation de la Médina, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Bab El Bhar, Délégation de la Médina, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 36°47'57" 36.7991 |
Kinh độ | 10°10'32" 10.1755 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Dân số | 1,056,247 |
Tính số lượt xem | 9,539 |
Về Délégation de la Médina, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 278 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,392 |
Sân bay gần Bab El Bhar, Délégation de la Médina, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 7 km 4 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 84 km 52 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 127 km 79 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 159 km 99 ml | |
TPS | Trapani-Birgi Airport | 239 km 149 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 263 km 163 ml |