Thời gian hiện tại ở Bab El Jazira, Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis – Bab El Jazira. Đánh bẩy Bab El Jazira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bab El Jazira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bab El Jazira, nhiều khách sạn ở Bab El Jazira, dân số ở Bab El Jazira, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Bab El Jazira, Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
02:12
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bab El Jazira, Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Bab El Jazira, Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 36°47'38" 36.7938 |
Kinh độ | 10°10'38" 10.1771 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Dân số | 1,056,247 |
Tính số lượt xem | 9,536 |
Về Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 263 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,369 |
Sân bay gần Bab El Jazira, Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 7 km 4 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 83 km 52 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 126 km 78 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 159 km 99 ml | |
TPS | Trapani-Birgi Airport | 239 km 149 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 262 km 163 ml |