Thời gian hiện tại ở Ḩayy an Nasīm, Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Gouvernorat de l’Ariana – Ḩayy an Nasīm. Đánh bẩy Ḩayy an Nasīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy an Nasīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy an Nasīm, nhiều khách sạn ở Ḩayy an Nasīm, dân số ở Ḩayy an Nasīm, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Ḩayy an Nasīm, Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
16:57
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy an Nasīm, Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Ḩayy an Nasīm, Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 36°52'27" 36.8743 |
Kinh độ | 10°11'42" 10.195 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
Dân số | 412,360 |
Tính số lượt xem | 5,480 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,224 |
Sân bay gần Ḩayy an Nasīm, Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 4 km 2 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 91 km 57 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 134 km 83 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 158 km 98 ml | |
TPS | Trapani-Birgi Airport | 233 km 145 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 266 km 165 ml |