Thời gian hiện tại ở Mkowalaanda, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Bagamoyo, Coast Region – Mkowalaanda. Đánh bẩy Mkowalaanda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mkowalaanda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mkowalaanda, nhiều khách sạn ở Mkowalaanda, dân số ở Mkowalaanda, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Mkowalaanda, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:05
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mkowalaanda, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Mkowalaanda, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°4'60" -5.91667 |
Kinh độ | 37°51'0" 37.85 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Coast Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,098,668 |
Tính số lượt xem | 14,140 |
Về Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,525 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 362,312 |
Sân bay gần Mkowalaanda, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
ZNZ | Zanzibar International Airport | 155 km 97 ml | |
TGT | Tanga Airport | 163 km 102 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 183 km 114 ml | |
PMA | Wawi Airport | 229 km 142 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 262 km 163 ml | |
MBA | Moi International Airport | 286 km 178 ml |