Thời gian hiện tại ở Ruhanga, Kilindi District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kilindi District, Tanga Region – Ruhanga. Đánh bẩy Ruhanga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruhanga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruhanga, nhiều khách sạn ở Ruhanga, dân số ở Ruhanga, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Ruhanga, Kilindi District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:10
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruhanga, Kilindi District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Ruhanga, Kilindi District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°10'0" -5.83333 |
Kinh độ | 37°52'0" 37.8667 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 34,112 |
Về Kilindi District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,890 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 362,112 |
Sân bay gần Ruhanga, Kilindi District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
ZNZ | Zanzibar International Airport | 156 km 97 ml | |
TGT | Tanga Airport | 157 km 97 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 188 km 117 ml | |
PMA | Wawi Airport | 224 km 139 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 254 km 158 ml | |
MBA | Moi International Airport | 278 km 173 ml |