Thời gian hiện tại ở Lukigura, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Bagamoyo, Coast Region – Lukigura. Đánh bẩy Lukigura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lukigura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lukigura, nhiều khách sạn ở Lukigura, dân số ở Lukigura, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Lukigura, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:17
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lukigura, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Lukigura, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°54'0" -6.1 |
Kinh độ | 37°55'0" 37.9167 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Coast Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,098,668 |
Tính số lượt xem | 13,999 |
Về Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,490 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 358,838 |
Sân bay gần Lukigura, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
ZNZ | Zanzibar International Airport | 145 km 90 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 166 km 103 ml | |
TGT | Tanga Airport | 170 km 106 ml | |
PMA | Wawi Airport | 229 km 143 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 271 km 168 ml | |
MBA | Moi International Airport | 296 km 184 ml |