Thời gian hiện tại ở Mzenga, Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kisarawe, Coast Region – Mzenga. Đánh bẩy Mzenga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mzenga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mzenga, nhiều khách sạn ở Mzenga, dân số ở Mzenga, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Mzenga, Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:25
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mzenga, Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Mzenga, Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°4'0" -6.93333 |
Kinh độ | 38°43'0" 38.7167 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Coast Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,098,668 |
Tính số lượt xem | 14,015 |
Về Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,155 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,141 |
Sân bay gần Mzenga, Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
DAR | Julius Nyerere International Airport | 54 km 34 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 97 km 60 ml | |
TGT | Tanga Airport | 209 km 130 ml | |
PMA | Wawi Airport | 223 km 139 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 308 km 191 ml | |
MBA | Moi International Airport | 337 km 210 ml |