Thời gian hiện tại ở Mziwaziwa, Kibaha Town, Coast Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kibaha Town, Coast Region – Mziwaziwa. Đánh bẩy Mziwaziwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mziwaziwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mziwaziwa, nhiều khách sạn ở Mziwaziwa, dân số ở Mziwaziwa, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Mziwaziwa, Kibaha Town, Coast Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:31
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mziwaziwa, Kibaha Town, Coast Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Mziwaziwa, Kibaha Town, Coast Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°12'0" -6.8 |
Kinh độ | 38°53'60" 38.9 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Coast Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,098,668 |
Tính số lượt xem | 13,825 |
Về Kibaha Town, Coast Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 524 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 355,211 |
Sân bay gần Mziwaziwa, Kibaha Town, Coast Region, United Republic of Tanzania
DAR | Julius Nyerere International Airport | 34 km 21 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 74 km 46 ml | |
TGT | Tanga Airport | 191 km 119 ml | |
PMA | Wawi Airport | 200 km 124 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 288 km 179 ml | |
MBA | Moi International Airport | 317 km 197 ml |