Thời gian hiện tại ở Buhinga, Kasulu Town, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kasulu Town, Kigoma Region – Buhinga. Đánh bẩy Buhinga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buhinga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buhinga, nhiều khách sạn ở Buhinga, dân số ở Buhinga, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Buhinga, Kasulu Town, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:20
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buhinga, Kasulu Town, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:58 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Buhinga, Kasulu Town, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -5°23'34" -4.60722 |
Kinh độ | 30°0'38" 30.0106 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,127,930 |
Tính số lượt xem | 12,919 |
Về Kasulu Town, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 503 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 356,825 |
Sân bay gần Buhinga, Kasulu Town, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
TKQ | Kigoma Airport | 49 km 30 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 154 km 96 ml | |
FMI | Kalemie Airport | 165 km 102 ml | |
TBO | Tabora Airport | 318 km 197 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 403 km 251 ml |