Thời gian hiện tại ở Ndungu, Same, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Same, Kilimanjaro Region – Ndungu. Đánh bẩy Ndungu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ndungu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ndungu, nhiều khách sạn ở Ndungu, dân số ở Ndungu, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Ndungu, Same, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:56
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ndungu, Same, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Ndungu, Same, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -5°37'60" -4.36667 |
Kinh độ | 38°2'60" 38.05 |
Dân số | 14,545 |
Tính số lượt xem | 14,633 |
Về Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,640,087 |
Tính số lượt xem | 7,897 |
Về Same, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,186 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 354,117 |
Sân bay gần Ndungu, Same, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 139 km 86 ml | |
JRO | Kilimanjaro International Airport | 151 km 94 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 168 km 105 ml | |
MBA | Moi International Airport | 176 km 110 ml | |
PMA | Wawi Airport | 217 km 135 ml | |
MYD | Malindi Airport | 260 km 162 ml |