Thời gian hiện tại ở Masimbu, Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Mvomero District, Morogoro Region – Masimbu. Đánh bẩy Masimbu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masimbu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masimbu, nhiều khách sạn ở Masimbu, dân số ở Masimbu, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Masimbu, Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:22
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masimbu, Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Masimbu, Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°15'0" -6.75 |
Kinh độ | 37°32'60" 37.55 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,218,492 |
Tính số lượt xem | 14,558 |
Về Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 260,525 |
Tính số lượt xem | 2,580 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 353,981 |
Sân bay gần Masimbu, Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
DAR | Julius Nyerere International Airport | 183 km 114 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 194 km 120 ml | |
TGT | Tanga Airport | 250 km 155 ml | |
PMA | Wawi Airport | 300 km 187 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 352 km 219 ml | |
MBA | Moi International Airport | 378 km 235 ml |